Xem Chi Tiết Mục Lục Bài Viết
Thông dụng
Danh từ
Vị trí, chỗ (của một vật gì)
-
- in position
- đúng chỗ, đúng vị trí
- out of position
- không đúng chỗ, không đúng vị trí
(quân sự) vị trí
-
- to attack an enemy’s position
- tấn công một vị trí địch
Thế
-
- a position of strength
- thế mạnh
- to be in an awkward position
- ở vào thế khó xử
- to be in a false position
- ở vào thế trái cựa
- to be in a position to do something
- ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
Tư thế
-
- eastward position
- tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
Địa vị; chức vụ
-
- social position
- địa vị xã hội
- a man of high position
- người có địa vị cao
- to take a position as typist
- nhận một chức đánh máy
Lập trường, quan điểm, thái độ
Luận điểm; sự đề ra luận điểm
Ngoại động từ
Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí
Xác định vị trí, đánh dấu vị trí (của cái gì)
(quân sự) đóng (quân ở vị trí)
hình thái từ
- V-ing: positioning
- V-ed: positioned
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Vị trí, (v) đặt vào vị trí
Kỹ thuật chung
đinh vị
-
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position fixing of measurement
- định vị
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
định vị
Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.
[external_link_head]
[external_link offset=1]
Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.
[external_link offset=2]
-
- Character Position Backward (HPB)
- định vị ký tự hướng về
- emergency position indicating radio beacon EPIRB
- mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
- horizontal position accuracy
- độ chính xác định vị nằm
- hyperbolic position-fixing system
- hệ định vị hypebon
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- position fixing
- sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
- position lever
- tay gạt định vị
- position light
- đèn định vị
- position location satellite
- vệ tinh định vị trí
- position location system
- hệ thống định vị (trí)
- position point
- điểm định vị
- position stability analysis
- sự tính (toán) ổn định vị trí
- position vector
- vectơ định vị
- radio position finding
- định vị rađiô
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
- Service Traffic Position (STP)
- định vị tải dịch vụ
- switch in normal position
- ghi ở vị trí định vị
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
sự định vị
-
- radio position fixing
- sự định vị vô tuyến
Kinh tế
chức vị
-
- position description
- sự mô tả chức vị
- position of trust
- chức vị tin cẩn
ghi-sê (dùng trong ngân hàng)
tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)
tình thế
-
- easy position
- tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)
- easy position
- tình thế thuận lợi
- switch a position
- chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn
tình trạng
-
- closed position
- tình trạng tài chánh đóng
- exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối
- forward position
- tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
- net exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
- position audit
- sự kiểm tra tình trạng công ty
- sound financial position
- tình trạng tài chính vững mạnh
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
tình trạng (tài chánh)
-
- closed position
- tình trạng tài chánh đóng
tình trạng (tài chính)
-
- sound financial position
- tình trạng tài chính vững mạnh
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
[external_footer]