fbpx
19th Ave New York, NY 95822, USA

“tương quan” là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlated
  • câu hỏi phụ tương quan: correlated sub-query
  • nhiệt độ màu tương quan: correlated colour temperature
  • "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlation
  • bậc tương quan: degree of correlation
  • biểu đồ tương quan: correlation diagram
  • chỉ số tương quan: correlation index
  • công cụ tương quan: correlation tool
  • đỉnh hàm số tương quan: correlation function peak
  • đo tương quan góc bội ba: triple angular correlation measurement
  • dữ liệu tương quan: correlation data
  • hàm tương quan: correlation function
  • hệ số tương quan: correlation coefficient
  • hệ số tương quan: correlation coefficients
  • hệ số tương quan: correlation ratio
  • hệ số tương quan (chuỗi hàng loạt): serial correlation coefficient
  • hệ số tương quan âm: negative correlation coefficient
  • hệ số tương quan bội: coefficient of multiple correlation
  • hệ số tương quan bội ba: triple correlation coefficient
  • hệ số tương quan chính tắc: canonical correlation coefficient
  • hệ số tương quan chuỗi: serial correlation coefficient
  • hệ số tương quan dương: positive correlation coefficient
  • hệ số tương quan không gian: space correlation coefficient
  • hệ số tương quan riêng: coefficient of partial correlation
  • hệ số tương quan tần số: frequency correlation coefficient
  • hệ số vectơ tương quan: vector correlation coefficient
  • hệ thống đo mối tương quan vệ tinh: correlation tracking system
  • khoảng cách tương quan nằm ngang: horizontal correlation distance
  • khoảng tương quan: correlation interval
  • ma trận tương quan: correlation matrix
  • ma trận tương quan hoàn toàn: complete correlation matrix
  • mặt tương quan chuẩn: normal correlation surface
  • phân tích tương quan: correlation analysis
  • phân tích tương quan góc: angular correlation analysis
  • phép đo tương quan góc kép: double angular correlation measurement
  • phương pháp tương quan: correlation method
  • sơ đồ tương quan: correlation diagram
  • sự phân tích tương quan: correlation analysis
  • sự tương quan: correlation
  • sự tương quan âm: negative correlation
  • sự tương quan chặt chẽ: high correlation
  • sự tương quan dương: positive correlation
  • sự tương quan hình ảnh: video correlation
  • sự tương quan không-thời gian: space-time correlation
  • sự tương quan nối tiếp: serial correlation
  • sự tương quan thời gian: time correlation
  • tách sóng tương quan: correlation detection
  • thí nghiệm (về) tương quan: correlation experiment
  • tương quan (không thật, giả tạo): spurious correlation
  • tương quan (theo) phương phân cực: polarization-direction correlation
  • tương quan Gilliland: Gilliland correlation
  • tương quan ảo tưởng: illusory correlation
  • tương quan âm: inverse correlation
  • tương quan bội chuẩn tắc: multiple normal correlation
  • tương quan bội phi tuyến tính: multiple curvilinear correlation
  • tương quan chính tắc: canonical correlation
  • tương quan của các chỉ số: correlation of indices
  • tương quan của chuyển dời liền cạnh: correlation of adjacent transition
  • tương quan dương: direct correlation
  • tương quan gama-gama: gamma-gamma correlation
  • tương quan giả: nonsense correlation
  • tương quan giả: spurious correlation
  • tương quan giả tạo: nonsense correlation
  • tương quan góc: angular correlation
  • tương quan hạng: rank correlation
  • tương quan hạng: grade correlation
  • tương quan hoàn toàn: perfect correlation
  • tương quan không thật: spurious correlation
  • tương quan không thật: nonsense correlation
  • tương quan không tuyến tính: nonlinear correlation
  • tương quan momen tích: product moment correlation
  • tương quan moment tích: product moment correlation
  • tương quan riêng: partial correlation
  • tương quan tầm dài: long-range correlation
  • tương quan thật: true correlation
  • tương quan thính giác với thính giác: Inter-Aural Cross Correlation (IACC)
  • tương quan toàn phần: total correlation
  • tương quan trễ: lag correlation
  • tương quan trực tiếp: direct correlation
  • tương quan tuyến tính: linear correlation
  • tương quan vectơ: vector correlation
  • tương quan vòng: circular correlation
  • tương quan xung lượng: momentum correlation
  • tỷ số tương quan: correlation ratio
  • "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlation, correlative, correlate
    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlative
    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt relational
  • cơ sở dữ liệu tương quan: relational data base
  • ngôn ngữ tương quan: relational language
  • vận hành viên tương quan: relational operator

  • bộ tự tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt auto-correlator

    bộ tương quan

    [external_link_head]

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt correlator

    bộ tương quan ảnh điện quang

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt electro-optical image correlator

    bộ tương quan chéo

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-correlator

    bộ tương quan quang

    [external_link offset=1]

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt optical correlator

    bộ tương quan tương tự

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt analogue correlator

    định luật thành phần tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt law of related composition

    điều chế di pha tương quan vi sai

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Differentially Coherent Phase – Shift Keying (DCPSK)

    đường tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt line of collation

    hạt liên kết tương quan thời gian

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Time-Correlated Associated particle (TCAP)

    hàm tự tương quan

    [external_link offset=2]

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt autocorrelation

    hàm tự tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt autocorrelation function

    hàm tương quan chéo

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-correlation function

    hệ số tự tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt autocorrelation coefficient

    hệ số tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt coincidence factor

    hệ số tương quan

    "tương quan" là gì? Nghĩa của từ tương quan trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt relation factor

    [external_footer]